Có 2 kết quả:

放枪 fàng qiāng ㄈㄤˋ ㄑㄧㄤ放槍 fàng qiāng ㄈㄤˋ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open fire
(2) to shoot a gun

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open fire
(2) to shoot a gun

Bình luận 0